Có 2 kết quả:
愛憐 ài lián ㄚㄧˋ ㄌㄧㄢˊ • 爱怜 ài lián ㄚㄧˋ ㄌㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
yêu thương, thương mến
Từ điển Trung-Anh
(1) to show tenderness
(2) to coo over
(3) affection
(2) to coo over
(3) affection
giản thể
Từ điển phổ thông
yêu thương, thương mến
Từ điển Trung-Anh
(1) to show tenderness
(2) to coo over
(3) affection
(2) to coo over
(3) affection